Tổng hợp các cụm động từ thông dụng nhất (Phần 1)

Việc tốt nhất khi học từ vựng tiếng Anh là tiếp xúc với các từ mới càng nhiều càng tốt. Tiếp xúc càng nhiều, bạn sẽ càng quen mặt từ đó rồi dần nắm được nghĩa và cách sử dụng của từng từ.

Với cụm động từ cũng vậy, hãy làm quen với nhiều cụm động từ nhất. Để giúp các bạn khoanh vùng những cụm động từ thông dụng và bổ ích nhất, ENGZY đã có bài tổng hợp ở đây rồi.

Những bạn nào vẫn chưa nắm rõ cụm động từ là gì, sử dụng khi nào và sử dụng như thế nào hãy xem lại bài này ngay nhé:

Cụm động từ là gì? Cách sử dụng cụm động từ.

Tổng hợp các cụm động từ thông dụng nhất (Phần 2)

Tổng hợp các cụm động từ thông dụng nhất (Phần 3)

A

  • account for: lấy thông tin, giải thích
  • allow for: tính đến, xem xét đến
  • ask after: hỏi thăm sức khỏe
  • ask for: hỏi xin cái gì, muốn nói chuyện với ai đó
  • ask sb in/ out: cho ai vào/ ra
  • attend to sth/sb: đối mặt, quan tâm tới cái gì hay ai

B

  • to be over: qua rồi
  • to be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
  • Bear:

    • bear up = dũng cảm đứng lên (sau khi gặp phải khó khăn)
    • bear out: chứng tỏ
    • bear down on sb or sth: đe dọa, nén, uy hiếp
    • bear on: phụ trách, có liên quan đến
  • Blow:

    • blow out: thổi tắt
    • blow down: thổi đổ
    • blow over (↔ sth): thổi ngã cái gì đó, không còn tồn tại
    • blow up (↔ sth): thổi bay mất (có thể do chất nổ), thổi khí, trở nên quan trọng (vấn đề), đến đột ngột (như thời tiết), phóng to (hình)
    • blow up at sb: nổi giận với ai
  • bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
  • Break:

    • break away (from): chạy trốn, li khai (khỏi tổ chức), bỏ cuộc, ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
    • break down: hỏng hóc, sụp đổ, bật khóc, phá sập, chia tách, chia rẻ, chia thành từng phần nhỏ hơn
    • break in / into: đột nhập
    • break in / on: cắt ngang
    • break up: chia tay, giải tán
    • break off: tan vỡ, văng ra, bẻ gãy, kết thúc.
  • Bring:

    • bring about: mang đến, gây ra
    • bring down: hạ xuống, bắn rơi, làm giảm bớt, làm (ai) ngã xuống, làm (chính quyền) tan rã.
    • bring forth: sinh ra, tạo ra
    • bring out: xuất bản, lấy ra, cho thấy (đặc điểm, tính cách, tính chất, …), làm cho nổi bật (sao cho dễ nhận thấy, nhận ra hay cảm nhận được)
    • bring up: nuôi dưỡng, đề cập, làm xuất hiện
    • bring off: thành công, ẵm giải
    • bring on ↔ sth: khiến cho cái gì xảy ra, thúc đẩy sự phát triển, giúp cải thiện.
  • Burn:

    • burn away: tắt dần
    • burn down: cháy (nhưng không hoàn toàn), cháy yếu hơn (về ngọn lửa)
    • burn out: cháy trụi (nhưng còn tường hoặc vỏ bên ngoài), (về ngọn lửa) tàn lụi vì hết chất đốt.
    • burn up: cháy hết (không có gì còn lại)
    • burn up ↔ sth: tiêu thụ một lượng lớn, dùng rất nhiều mà không suy nghĩ, đốt cháy hoàn toàn
  • butt in: xen ngang, nói xen vào

C

  • Call:

    • call for: mời gọi, yêu cầu, dự đoán (American English)
    • call forth: tạo ra (phản ứng hay thái độ của con người)
    • call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
    • call on/upon sb to do sth: yêu cầu ai làm việc gì, ghé qua một thời gian ngắn
    • call in at/on sb’s house: đến thăm nhà của ai đó
    • call in ↔ sb: nhờ ai đó giúp đỡ (lúc khó khăn)
    • call in sick: gọi điện báo xin nghỉ bệnh
    • call in: gọi điện hỏi hoặc phàn nàn
    • call in a loan/debt: (chính thức) yêu cầu trả nợ
    • call by: nhân tiện ghé thăm (vì bạn đang ở gần)
    • call off = put off = cancel: hủy bỏ, ra lệnh dừng
    • call out: gọi lớn
    • call out ↔ sb: yêu cầu sự giúp đỡ, ra lệnh đình công (British English)
    • call up (↔ sb): gọi điện (informal American English), triệu tập đi lính (British English), chọn vào đội tuyển quốc gia.
    • call up ↔ sth: triệu hồi, yêu cầu thông tin (từ máy tính)
  • Care for: quan tâm, thích ai đó, chăm sóc (= take care of)
  • Carry:

    • Carry on = go on: tiếp tục
    • Carry out: tiến hành, thực hiện (như kế hoạch)
    • Carry off: đoạt giải, làm tốt (công việc)
  • Catch:

    • Catch at sth: cố gắng giữ cái gì đó
    • Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
    • Catch up with = keep up with = keep pace with: theo kịp ai, cái gì
  • Chew over = think over: nghĩ kĩ
  • Check in / out: làm thủ tục vào / ra
  • Check up: kiểm tra sức khỏe
  • Clean out: dọn sạch, lấy đi hết
  • Clean up: dọn gọn gàng, làm sạch, tắm rửa
  • Clear away ↔ sth: dọn rác, dọn trống.
  • Clear out ↔ sth: thu dọn gọn gàng.
  • Clear up: để đồ ngăn nắp như cũ, làm sáng tỏ, trời trong, hết bệnh hay hết bị nhiễm.
  • Close:

    • Close down: phá sản, đóng cửa nhà máy
    • Close in: tới gần, tối hơn, (thời tiết) tệ hơn, (ngày) ngắn hơn.
    • Close up: tạm đóng cửa, khép lại (vết thương), thu hẹp, từ chối.
  • Come:

    • Come about: xảy ra (nhưng không theo kế hoạch)
    • Come across sb/ sth: tình cờ thấy (ai/ cái gì)
    • Come apart: vỡ vụn, lìa ra
    • Come along / on with: hòa hợp, tiến triển
    • Come down: sụp đổ (= collapse), giảm (= reduce)
    • Come down to: là do
    • Come down with sth: mắc bệnh gì đó
    • Come into: thừa kế, tham gia vào
    • Come into view / sight: bắt đầu xuất hiện.
    • Come of sth: xảy ra như là kết quả của, là hậu quả của.
    • Come off: thành công, bong ra, ngã ra khỏi (xe)
    • Come off sth: ngừng sử dụng (thuốc đang dùng thường xuyên)
    • Come on: bắt đầu (căn bệnh, chương trình), khởi động (thiết bị), vào sân, tiến triển.
    • Come on sb/sth: tình cờ phát hiện
    • Come out: xuất bản, tiết lộ (thông tin), diễn ra, kết thúc ở (tình huống), thoát ra, mở ra
    • Come out with sth: phát biểu (điều gì đó bất ngờ)
    • Come over/ around/ round (to): viếng thăm
    • Come round: hồi tỉnh
    • Come to decision / conclusion / agreement: đi đến quyết định / kết luận / thỏa thuận
    • Come under sth [no passive]: hứng chịu, thuộc về
    • Come up: đề cập đến, nhô lên, phát sinh (vấn đề, cơ hội), sắp xảy ra, mọc lên, ợ lên.
    • Come up with: nảy ra, lóe lên
    • Come up against: đương đầu, đối mặt
  • Count on (sb/sth): kỳ vọng vào (ai hay việc gì)
  • Count on SB for ST: trông cậy vào ai về việc gì.
  • Cut back on / cut down on: cắt giảm (chi tiêu)
  • Cut in: cắt ngang (lời nói), xen ngang (giao thông), đột nhiên hoạt động (máy móc tự động)
  • Cut ST out off ST: cắt cái gì rời khỏi cái gì
  • Cut off: cô lập, cách li, ngừng phục vụ
  • Cut up ↔ sth: chia nhỏ
  • Cross out: gạch chéo bỏ, xóa đi

Các bạn cũng có thể thư giãn bằng các học thuộc Phrasal verbs bằng bài hát này nhé