1. After – /ˈæf.tɚ/: sau, tiếp sau, sau đó
2. Already – /ɑːlˈred.i/: rồi, đã
3. Before – /bɪˈfɔːr/: trước (lúc, khi)
4. Early – /ˈɝː.li/: sớm, từ sớm
5. Earlier: sớm hơn, trước đó
6. Eventually – /I’vɛn.tjuː.ə.li/: cuối cùng, nữa khi, rồi đây
7. Finally – /ˈfaɪ.nəl.i/: cuối cùng
8. First – /ˈfɝːst/: đầu tiên
9. Formerly – ˈfɔːr.mɚ.li/: thủa xưa, trước đây
10. Just – /dʒʌst/: chỉ, chính, đích đáng, vừa mới |
11. Last – /læst/: cuối cùng, sau cùng
12. Late – /leɪt/: muộn, trễ, chậm trễ
13. Lately – /ˈleɪt.li/: gần đây, mới đây, cách đây không lâu
14. Later – /ˈleɪ.t̬ɚ/: sau này, rồi đây, muộn hơn
15. Next – /nekst/: tiếp theo, kế tiếp
16. Yet – /jet/: vẫn chưa, chưa, tuy nhiên
17. Recently – /ˈriː.sənt.li/: gần đây, mới đây
18. Since – /sɪns/: từ khi
19. Soon – /suːn/: sớm, ngay
20. Still – /stɪl/: vẫn, còn, vẫn còn |
|