Tính từ – một loại từ mà bạn hay rất gặp phải trong quá trình học tiếng Anh và đồng thời cũng gây ra khá nhiều bối rối cho bạn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh có phải không? Chúng ta cùng xem tổng hợp về tính từ với Engzy nhé
1. Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
2. Vị trí:
A. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ:
“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
B. Sau động từ liên kết
Tobe: thì, là, ở | He is so handsome
Anh ấy rất đẹp trai |
Seem: có vẻ, dường như | You seem determined. Anh có vẻ quyết tâm đấy. |
Appear: trình diện, ra mắt | The streets appear deserted. Phố xá trông vắng tanh. |
Feel: cảm thấy | I feel hungry
Tôi cảm thấy đói |
Taste: nếm trải, thưởng thức | Kisses taste sweet. Những nụ hôn mới ngọt ngào làm sao. |
Look: thấy, trông | The woman looked angry to us.
Người phụ nữ trông rất tức giận với chúng tôi |
Sound : nghe thấy | That sounds great !
Nghe hay đấy ! |
Smell: ngửi, cảm thấy | Roses smell sweet
Hoa hồng có mùi thật thơm |
3. Tính từ với đuôi -ing và -ed
Đây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep.
Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.
He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia.
Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Helen. Cô ấy nói với anh rằng sẽ đi đến Australia
Feeling tired and depressed, he went to bed.
Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ.
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
Have you seen that film? It’s absolutely terrifying.
Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.
I can’t eat this! It’s disgusting! What is it?
Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy?
A boring lesson makes me feel bored.
Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.
(*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:
Embarrassing – embarrassed
Fascinating – fascinated
Disgusting – disgusted
Exciting – excited
Amusing – amused
Terrifying – terrified
Worrying – worried
Exhausting – exhausted
Astonishing – astonished
Shocking – shocked
Confusing – confused
Frightening – frightened
4. Dấu hiệu nhận biết tính từ:
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp |
Ví dụ |
– al |
national, cultural… |
– ful |
beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive |
active, attractive ,impressive… |
– able |
comfortable, miserable… |
– ous |
dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult |
difficult… |
– ish |
selfish, childish… |
– ed |
bored, interested, excited… |
– ing |
interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly |
daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
5. Trật tự của tính từ trong câu
Như cấu trúc bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần hai, ba, bốn tính từ để diễn tả thì chúng ta cần sắp xếp trật tự các tính từ để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất.
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
General opinion |
Specific opinion |
Size |
Age |
Shape |
Colour |
Nationality/ origin |
Material |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể |
Tính từ chỉ kích cỡ |
Tính từ chỉ tuổi tác |
Tính từ chỉ hình dạng |
Tính từ màu sắc |
Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc |
Tính từ chất liệu |
Ví dụ:
– a nice handsome young man: Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ
– a big black American car: Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ
– a lovely small black cat. : Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu
Cách nhớ trật tự của tính từ trong tiếng Anh
Các bạn có thể xem thêm bài viết liên quan http://engzy.com/cac-trang-tu-trong-tieng-anh-english-adverbs.html hoặc xem thêm hai videos dưới đây về tính từ:
-Sưu tầm