“Bat” vừa chỉ con dơi, vừa chỉ cây gậy hoặc vợt dùng trong thể thao. “Palm” không chỉ là lòng bàn tay mà còn có thể là cây cọ.
bat | con dơi | gậy, vợt (thể thao) |
band | ban nhạc | băng đô cài tóc |
right | đúng | hướng phải |
ring | nhẫn | vòng tròn |
fly | con ruồi | thả (diều, chim…) |
letter | bức thư | chữ cái |
palm | lòng bàn tay | cây cọ |
park | công viên | bãi đỗ xe |
Nguồn: Sưu tầm