TỔNG HỢP CẤU TRÚC VIẾT LẠI CÂU TRONG TIẾNG ANH CỰC KỲ HỮU ÍCH

Girl doing homework on table illustration

Viết lại câu là dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên có mặt trong các đề thi, bài kiểm tra trên lớp hay lấy chứng chỉ.

Bài viết liên quan: Những cấu trúc thông dụng nhất khi dùng tiếng Anh

1. Các trường hợp viết lại câu

Viết lại câu nghĩa là viết một câu mới từ câu ban đầu sao cho ý nghĩa không đổi. Khi đó bạn có thể thay đổi từ ngữ hoặc cấu trúc miễn sao đảm bảo ý nghĩa của câu.

Trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng cấu trúc viết lại câu Nguồn: Standoutbooks.com
Trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng cấu trúc viết lại câu
Nguồn: Standoutbooks.com

Trong tiếng Anh, có một số trường hợp sử dụng cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa phổ biến như sau:

a/ Chuyển câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại

Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc của câu sẽ được thay đổi nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

He sent me a letter yesterday.

=> A letter was sent to me by him yesterday.

hoặc I was sent a letter by him yesterday.

(Hôm qua anh ấy đã gửi tôi một lá thư.

=> Một lá thư được gửi tới tôi bởi anh ấy hôm qua.

hoặc Tôi được gửi một lá thư bởi anh ấy hôm qua.)

b/ Chuyển câu trực tiếp gián tiếp

Câu gián tiếp là câu tường thuật lại lời nói của người khác nên sẽ có cấu trúc viết lại câu từ câu trực tiếp sao cho nghĩa không đổi.

Ví dụ: “Stop smoking here, please!” the security man said.

=> The security man asked him to stop smoking there.

(Bảo vệ nhắc: “Vui lòng không hút thuốc ở đây!”

=> Bảo vệ nhắc anh ta không được hút thuốc tại đó.

c/ Sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc viết lại câu khác

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa cùng với đó là những cấu trúc câu khác nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau nên chúng hoàn toàn có thể được áp dụng trong những bài tập viết lại câu.

Ví dụ cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:

No one in my family is taller than Nam.

=> Nam is the tallest in my family.

(Không ai trong nhà tôi cao hơn Nam.

=> Nam cao nhất trong nhà tôi.)

Cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh chỉ là một trong rất nhiều trường hợp sử dụng từ ngữ, cấu trúc khác để tạo thành một câu mới. Để nắm vững các cấu trúc này, đừng bỏ qua 30 cấu trúc viết lại câu thông dụng nhất dưới đây!

2. 30 cấu trúc viết lại câu thông dụng

Tổng hợp 30 cấu trúc viết lại câu được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, đừng quên ghi vào sổ tay của mình nhé!

Bài viết liên quan: Although, Even though, Despite, Inspite of!

Một từ có nhiều từ đồng nghĩa và nhiều cấu trúc khác nhau
Một từ có nhiều từ đồng nghĩa và nhiều cấu trúc khác nhau

to give a cry = to cry: khóc

to give thought to = to think about: nghĩ về

to have a look at (n) = to look at (v):    nhìn vào

to have knowledge of = to know (about): biết

to desire to = have a desire to: khao khát, mong muốn

to have a tendency to = to tend to: có khuynh hướng

to have a talk with = to talk to: nói chuyện

to have a drink = to drink: uống

to have interest in = to be interested in: thích

because of + N = because + clause : bởi vì

to have a wish / to express a wish = to wish: ao ước

to be aware of = understand: hiểu, nhận thức

to be possible = can = tobe able to: có thể làm gì

to have a photograph of = to photograph: chụp ảnh

S + be + supposed to do something = it’s one’s duty to do something: có nghĩa vụ làm gì

to give a laugh at = to laugh at: cười nhạo

there is no point in doing something = to be not worth doing something: không đáng để làm gì

to give warning = to warn:  báo động, cảnh báo

to have intention of + V – ing = to intend to +inf : dự định

manage to do something = to succeed in doing something: làm việc gì thành công

to have a discussion about = to discuss something: thảo luận

to give an explanation for = to explain something: giải thích

to make a decision to = to decide to: quyết định

to give somebody a call = to call somebody: gọi điện cho…

to give somebody a ring = to ring somebody: gọi điện

it appears that = it seems that = it is likely that = it look as if/though: dường như, có vẻ như

to make an effort to/ to make an attempt to = to try to (+inf): cố gắng

like = enjoy = to be interested in = keen on = fond of something: yêu thích cái gì

to have a meeting with somebody = to meet somebody: gặp ai

S + often + V = S + be accustomed to + Ving = S + be used to +Ving /N: thường/quen với làm gì

although + clause = in spite of + N = despite + N: mặc dù, bất chấp

3. Bài tập cấu trúc viết lại câu

Những cấu trúc viết lại câu phía trên có làm bạn “hoang mang” không? Đừng lo, số lượng cấu trúc tuy nhiều nhưng khi áp dụng vào thực tế sẽ dễ nhớ và không khó như chúng ta nghĩ đâu. Thực hành làm bài tập viết lại câu dưới đây để vận dụng và ghi nhớ cấu trúc nhé!

a/ I can’t go to work on time because it rains so heavily => ………………………………………

b/ I often played kite flying when I was a child => ………………………………………

c/ We discuss about environmental change issues => ………………………………………

d/ It appears that it is raining =>  ……………………………………..

e/ She has interest in practicing aerobics in her free time =>  ……………………………………..

Đáp án:

a/ I can’t go to work on time because of heavy rain.

b/ I am used to playing kite flying when I was a child.

c/ We have a discussion about environmental change issues.

d/ It is likely that it is raining.

e/ She is interested in practicing aerobics in her free time.

 

Nguồn: sưu tầm trên internet