150 Tính từ chỉ Tính Cách (có ảnh minh họa)

Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách

Khi mới học tiếng Anh, bạn có thể hàng giờ để nghĩ ra một từ nào đó miêu tả bạn bè, người thân khi nói hay viết về họ. Rồi tiếp tục đi tra khắp nơi từ ấy trong tiếng Anh là gì, sử dụng như thế nào. Đừng lo! ENGZY đã tổng hợp lại 150 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH đây rồi.

Có sẵn hình minh họa cho các bạn xem. Hãy thử nhìn hình và đoán nghĩa. Các bạn sẽ ấn tượng ngay mà nhớ được thêm bao từ mới đó.

Nếu bí quá, hãy kéo chuột xuống dưới, có đầy đủ nghĩa cho các bạn rồi.

1, Tính từ chỉ Tính Cách 1 (Adjectives that Describe Personality):

Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách
  • Anxious: lo lắng
  • Naughty: nghịch ngợm
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Sensitive: nhạy cảm
  • Intelligent: thông minh
  • Nice: tốt bụng
  • Emotional: đa cảm
  • Bad-tempered: nóng tính
  • Nervous: lo lắng
  • Mean: ích kỷ
  • Distracted: xao lãng
  • Dishonest: không trung thực
  • Rude: thô lỗ
  • Discreet: bí hiểm
  • Crazy: điên rồ
  • Cheeky: táo tợn
  • Cheerful: vui tươi
  • Energetic: năng nổ
  • Untidy: không gọn gàng
  • Pessimistic: chán đời
  • Optimistic: lạc quan
  • Unpleasant: khó chịu
  • Talkative: nói nhiều, hoạt ngôn
  • Calm: bình tĩnh
  • Passionate: nhiệt huyết
  • Proud: tự hào
  • Sincere: chân thành
  • Lazy: lười biếng
  • Lively: sức sống tràn đầy
  • Funny: hài hước
  • Silly: ngốc nghếch
  • Shy: xấu hổ, ngại ngùng
  • Determined: quyết đoán
  • Versatile: đa năng
  • Sociable: hòa đồng
  • Worried: lo lắng
  • Thoughtful: chu đáo

2, Tính từ chỉ Tính Cách 2 (Adjectives that Describe Personality):

Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách
  • Humble: khiêm tốn
  • Friendly: thân thiện
  • Frank: thẳng thắn
  • Obedient: ngoan ngoãn
  • Honest: trung thực
  • Fearless: gan dạ
  • Unfriendly: không thân thiện
  • Generous: hào phóng
  • Compassionate: giàu lòng trắc ẩn
  • Warm-hearted: nhân ái
  • Disobedient: không nghe lời
  • Straightforward: thẳng thắn
  • Selfish: ích kỷ
  • Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
  • Placid: ôn hòa
  • Jealous: ghen tị
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Persistent: kiên trì
  • Sensible: nhạy cảm
  • Rational: hợp lý
  • Reserved: khép kín, kín đáo
  • Self-confident: tự tin
  • Bossy: hách dịch
  • Plucky: may mắn
  • Patient: kiên trì
  • Impatient: không kiên trì
  • Easygoing: dễ dãi
  • Careless: vô tư lự, không quan tâm gì
  • Messy: bừa bộn

3, Tính từ chỉ Tính Cách 3 (Adjectives that Describe Personality):

Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách
  • Hard-working = Diligent = Industrious: chăm chỉ
  • Creative: sáng tạo
  • Broad-minded: suy nghĩ thông suốt, cởi mở
  • Faithful: trung thành
  • Kind: tốt bụng
  • Courageous: quả cảm
  • Loyal: trung thành
  • Modest: khiêm tốn
  • Tidy: sạch sẽ
  • Confident: tự tin
  • Attentive: niềm nở
  • Loving: yêu thương
  • Reliable: đáng tin
  • Scared: sợ hãi
  • Conscientious: tận tâm
  • Good-tempered: tốt tính
  • Careful: cẩn thận
  • Gentle: dịu dàng
  • Neat: gọn gàng
  • Dynamic: sôi nổi
  • Fair-minded: công tâm
  • Impartial: vô tư
  • Supportive: hay hỗ trợ mọi người, tốt bụng
  • Timid: nhút nhát
  • Intellectual: bác học
  • Brave: dũng cảm

4, Tính từ chỉ Tính Cách 4 (Adjectives that Describe Personality):

Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ tính cách
  • Ambitious: tham vọng, nhiều hoài bão
  • Polite: lịch sự
  • Happy: hạnh phúc
  • Romantic: lãng mạn
  • Diplomatic: khôn khéo
  • Courteous: lễ phép
  • Humorous: hài hước
  • Self-disciplined: quy củ
  • Popular: nổi tiếng
  • Smart: thông minh
  • Serious: nghiêm túc
  • Hypocritical: giả tạo
  • Dynamic: năng động
  • Adventurous: thích mạo hiểm

Đọc đến đây chứng tỏ bạn đã dành ra nhiều tâm huyết để học tiếng Anh. Hãy tiếp tục cố gắng nhé!

Bạn đang tiến gần hơn đến việc chinh phục tiếng Anh rồi đó.

Cảm ơn bạn thật nhiều.

Tham khảo thêm các bài viết khác: 

Tất tần tật về Câu Tường Thuật (Câu Gián Tiếp, Reported Speech)

Tổng hợp các dạng câu so sánh trong tiếng Anh.

Tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh (English adverbs)