/BẤT NGỜ/ Tính từ miêu tả 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Bạn là một Ma kết bình tĩnh, điềm đạm hay một Kim Ngưu đầy quyết tâm, nhiệt huyết? Hay bạn là một cung hoàng đạo nào cũng đều có những tính cách nhất định!

Tổng hợp tính từ chỉ cảm xúc

150 Tính từ chỉ Tính Cách (có ảnh minh họa)

Luyện tập dạng bài so sánh tính và trạng từ trong tiếng Anh.

Cùng tìm hiểu các từ chỉ tính cách 12 CUNG HOÀNG ĐẠO nhé <3

1, Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

  • Responsible– /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: có trách nhiệm

  • Persistent– /pɚˈsɪs.tənt/: kiên trì

  • Disciplined– /ˈdɪs.ə.plɪnd/: có kỉ luật

  • Calm- /kɑːm/: bình tĩnh

  • Pessimistic– /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

  • Conservative–  /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/: bảo thủ

  • Shy– /ʃaɪ/: nhút nhát

2, Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

  • Inventive–  /ɪnˈven.tɪv/: sáng tạo

  • Clever– /ˈklev.ər/: thông minh

  • Humanitarian– /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: nhân đạo

  • Friendly– /ˈfrend.li/: thân thiện

  • Aloof– /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng

  • Unpredictable– /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: khó đoán

  • Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

3, Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

  • Romantic– /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

  • Devoted– /dɪˈvəʊ.tɪd/: hy sinh

  • Compassionate– /kəmˈpæʃ.ən/: đồng cảm, từ bi

  • Indecisive– /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: hay do dự

  • Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: dễ thay đổi

  • Escapist– /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/: trốn tránh

  • Idealistic– /aɪˈdɪə.lɪst/: thích lí tưởng hóa

4, Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

  • Generous– /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng

  • Enthusiastic– /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình

  • Efficient– /ɪˈfɪʃ.ənt/: làm việc hiệu quả

  • Quick-tempered- /ˌkwɪk ˈtem.pər/: nóng tính

  • Selfish– /ˈsel.fɪʃ/: ích kỉ

  • Arrogant– /ˈær.ə.ɡənt/: ngạo mạn

  • Reckless– /ˈrekləs/: liều lĩnh

 

5, Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)


  • Reliable– /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy

  • Stable– /ˈsteɪ.bəl/: ổn định

  • Faithful– /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành

  • Determined– /dɪˈtɜː.mɪnd/: quyết tâm

  • Possessive– /pəˈzes.ɪv/: có tính sở hữu

  • Greedy– /ˈɡriː.di/: tham lam

  • Materialistic– /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: thực dụng

 

6, Gemini (Song tử 21/5 -21/6)


  • Witty- /ˈwɪt.i/: hóm hỉnh

  • Creative– /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

  • Eloquent- /ˈel.ə.kwənt/: có tài hùng biện

  • Curious– /ˈkjʊə.ri.əs/: tò mò

  • Impatient– /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: thiếu kiên nhẫn

  • Restless– /ˈrest.ləs/: không ngơi nghỉ

  • Tense– /tens/: căng thẳng

 

7, Cancer (Cự giải 22/6-22/7)


  • Intuitive– /ɪnˈtuːɪtɪv/: bản năng, trực giác

  • Nurturing– /ˈnɜːrtʃərɪŋ /: ân cần

  • Frugal– /ˈfruːɡl/: giản dị

  • Moody– /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm

  • Jealous– /ˈdʒeləs/: hay ghen

  • Cautious– /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn thận

  • Self-pitying– /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: tự thương hại

 

8, Leo (Sư tử 23/7-22/8)


  • Confident– /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin

  • Powerful– /ˈpaʊə.fəl/: quyền lực

  • Independent– /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: độc lập

  • Ambitious– /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng

  • Bossy– /ˈbɒs.i/: hống hách

  • Vain– /veɪn/: hão huyền

  • Dogmatic– /dɒɡˈmæt.ɪk/: độc đoán

 

9, Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

  • Analytical– /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: thích phân tích

  • Practical– /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế

  • Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

  • Precise- /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ

  • Picky– /ˈpɪk.i/: khó tính

  • Inflexible– /ɪnˈflek.sə.bəl/: cứng nhắc

  • Perfectionist– /pəˈfek.ʃən.ɪst/: theo chủ nghĩa hoàn hảo

 

10, Libra (Thiên Bình 23/9 – 22/10)

  • Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/: dân chủ

  • Easygoing /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/: dễ tính, dễ chịu

  • Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

  • Changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

  • Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/: không đáng tin cậy

  • Superficial /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/: hời hợt

 

11, Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

  • Passionate– /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê

  • Resourceful– /rɪˈzɔː.sfəl/: tháo vát

  • Focused– /ˈfəʊ.kəst/: tập trung

  • Disciplinary– /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/: kỷ luật

  • Narcissistic– /ˈnɑː.sɪ.sɪst/: tự mãn

  • Manipulative– /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: tích điều khiển người khác

  • Suspicious– /səˈspɪʃ.əs/:hay nghi ngờ

 

12, Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

  • Optimistic–  /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

  • Adventurous– /ədˈven.tʃɚ.əs/: thích phiêu lưu

  • Straightforward– /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/: thẳng thắn

  • Careless– /ˈker.ləs/: bất cẩn

  • Reckless– /ˈrek.ləs/: không ngơi nghỉ

  • Irresponsible–  /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/: vô trách nhiệm