“Be born” là được sinh ra, “start school” chỉ lúc bắt đầu đi học, “fall in love” chỉ yêu đương và “divorce” là ly hôn. Vậy cách nói các sự kiện trong cuộc đời bằng tiếng Anh như thế nào?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | be born | được sinh ra |
2 | start school | bắt đầu đi học |
3 | make friends | kết bạn |
4 | graduate | tốt nghiệp |
5 | get a job | có một công việc |
6 | fall in love | yêu đương |
7 | get married | cưới |
8 | have a baby | có con |
9 | divorce | ly hôn |
10 | emigrate | di cư |
11 | retire | về hưu |
12 | make a will | lập di chúc |
13 | die | qua đời |