Với bài viết này, Engzy sẽ chia sẻ với các bạn những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn trong tình huống đặt phòng.
Bài viết liên quan: Cách đặt phòng khách sạn.
1. Những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn cho lễ tân
o How can I help you? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
o What date are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm ngày nào?)
o How long will you be staying? (Bạn dự định ở trong bao lâu?)
o How many adults will be in the room? (Bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng?)
o I’m afraid we are booked that weekend (Chúng tôi e rằng đã được đặt vào cuối tuần đó)
o There are only a few vacancies left (Chỉ còn lại một vài chỗ trống)
o We advise that you book in advance during peak season (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt trước trong mùa cao điểm)
o Will two double beds be enough? (2 giường đôi liệu có đủ không?)
o Do you want a smoking or non-smoking room? (Bạn muốn phòng có hút thuốc hay không?)
o The dining room is open from 5 pm until 9 pm (Phòng ăn sẽ mở cửa từ 5 giờ chiều đến 9 giờ tối)
o We have an indoor swimming pool and sauna (Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi)
o We serve a continental breakfast (Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm)
o Cable television is included, but the movie channel is extra (Có bao gồm
truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm)
o We require a credit card number for a deposit (Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc).
2. Những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn của khách hàng
o I’d like to make a reservation for next week (Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới)
o Is it necessary to book ahead? (Có cần đặt chỗ trước không?)
o Do you charge extra for two beds? (Cô có tính thêm tiền cho hai giường không?)
o Do you offer free breakfast? (Cô có cung cấp bữa sáng miễn phí không?)
o Is there a restaurant in the hotel? (Có nhà hàng trong khách sạn không?)
o Do the rooms have refrigerators? (Phòng có tủ lạnh không?)
o Do you do group bookings? (Cô có thể đặt phòng theo nhóm không?)
o Is there an outdoor pool? (Có bể bơi ngoài trời không?)
o Do you have any cheaper rooms? (Cô có phòng nào rẻ hơn không?)
o When is it considered off- season? (Khi nào được xem là mùa vãn khách?)
3. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh trong khách sạn
Receptionist: Thanks for calling ABC. Anna speaking.
Cảm ơn Quý khách đã gọi đến khách sạn ABC. Tôi là Anna.
Caller: Hello. I’m interested in booking a room for the July long weekend.
Xin chào. Tôi muốn đặt một phòng cho kỳ nghỉ cuối tháng 7.
Receptionist: I’m afraid we’re totally booked for that weekend. There’s a convention in town and we’re the closest hotel to the convention centre.
Tôi e rằng các toàn bộ các phòng đã được đặt cho cuối tuần đó rồi. Có một hội nghị trong thị trấn và chúng tôi là khách sạn gần với trung tâm hội nghị nhất.
Caller: Oh, I didn’t realize. Well what about the weekend after that?
Ồ, tôi không muốn tin nữa. Còn cuối tuần sau đó thì sao?
Receptionist: So… Friday the seventeenth?
Vậy… Thứ sáu ngày mười bảy thì sao ạ?
Caller: Yes. Friday and Saturday.
Đúng. Thứ sáu và thứ bảy.
Receptionist: It looks like we have a few vacancies left. We recommend that you make a reservation, though. It’s still considered peak season then.
Có vẻ như chúng tôi còn một vài phòng trống. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên chị nên đặt trước. Bây giờ vẫn được xem là mùa cao điểm.
Caller: Okay. Do you have any rooms with two double beds? We’re a family of four.
Được thôi. Cô có phòng nào hai giường đôi không? Chúng tôi là gia đình bốn người.
Receptionist: Yes, all of our rooms have two double beds. The rate for that weekend is $120 dollars a night.
Vâng, tất cả các phòng của chúng tôi đều có hai giường đôi. Giá cho dịp cuối tuần là 120 đôla một đêm ạ.
Caller: That’s reasonable. And do you have cots? One of my sons might be bringing a friend.
Thật hợp lý. Và các cô có giường nhỏ không? Một trong những con trai của tôi có thể sẽ đưa bạ vè cùng đi.
Receptionist: We do, but we also charge an extra eight dollars per person for any family with over four people. The cot is free.
Chúng tôi có ạ, nhưng chúng tôi cũng tính thêm phí 8 đôla mỗi người cho gia đình hơn 4 người. Giường nhỏ miễn phí ạ.
Caller: Okay, but I’m not positive if she is coming. Can we pay when we arrive?
Được, nhưng tôi không chắc liệu cô ấy có đến không. Chúng tôi có thể thanh toán khi đến được không?
Receptionist: Yes, but we do require a fifty dollar credit card deposit to hold the room. You can cancel up to five days in advance and we will refund your deposit.
Vâng, nhưng chúng tôi yêu cầu đặt 50 đôla của thẻ tín dụng để giữ phòng ạ. Chị có thể hủy trước năm ngày và chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho chị.
Caller: Great, I’ll call you right back. I have to find my husband’s credit card.
Tuyệt, tôi sẽ gọi lại cô sau. Tôi phải tìm thẻ tín dụng của chồng tôi đã.
Receptionist: Okay. Oh, and just to let you know…our outdoor pool will be closed, but our indoor pool is open.
Vâng ạ. Và tôi chỉ muốn bào cho chị biết… bể bơi ngoài trời của chúng tôi đã đóng cửa nhưng bể bơi trong nhà vẫn mở cửa ạ.
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng anh trong khách sạn để đặt phòng. Hy vọng bạn đã tích lũy nhiều kiến thức thú vị, đừng quên luyện tập chúng với đoạn hội thoại trên sử dụng thành thạo trong giao tiếp thực tiễn nhé!