Bài tập trộn 2 thời hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn của động từ bắt đầu làm Engzy thấy khó phân biệt đây. Các bạn cùng làm bài với Engzy nhé:
Chia động từ trong ngoặc ở thời hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn:
- Every morning, Linda (get)…………up at 6. She (have) ………breakfast at 6:10. After breakfast, she (brush) ……..her teeth. She (go) ………..to school at 6:30. She (have) ………lunch at 11:30 at school.
- We (watch) …………….T.V every morning.
- I (do) ……………………my homework every afternoon.
- Mai and Lan (play) ………………….games after school.
- Vy (listen) ………………to music every night.
- Where (be) ………………..your father now? > He (read) ………………..a newspaper.
- What ………….you (do) ………………? I (be) ……….a student.
- Where ………….you (go) ……………….now? > I (go) ………………to the market.
- She is cooking and we (do) ……………………..the housework.
- He isn’t in the room. He (play) ………………..in the garden.
- Look! The birds (fly) ………………………….
- I (go) ………….to school by bus every day, but today I (go)…………………..to school by bike.
- Listen! Mai (sing) ………………………….
- They (play) ………volleyball every afternoon. They (play) ………volleyball now.
- Mai (brush) …………………..her teeth every morning. She (brush) ……………………her teeth now.
- Listen! Lan (play) ……………………….the piano.
- Mai (be) ………………….tired now? > No, She (not be) ………
- It is 6:00 p.m. Mary is at home. She (have) ………….. dinner with her family around six o` clock.
- Where is your father? > He is upstairs. He (watch) …………T.V. He always (watch) …..T.V at night.
- Our teacher (live) ……………………..on Quang Trung street.
Các bạn có thể xem lại kiến thức về thời của động từ ở đây ⇒ http://engzy.com/cong-thuc-chia-thi-12-thi-tieng-anh.html
Hoặc cách chia động từ ở thời hiện tại đơn ⇒ http://engzy.com/dong-tu-thuong-hien-tai-don-tieng-anh.html
Cách chia động từ TO BE ⇒ http://engzy.com/to-be-cach-su-dung-bai-tap.html
Đáp án:
- gets- has- brushes- goes- has
- watch
- do
- play
- listens
- is – is reading
- do…do – am
- are…going – am going
- are doing
- is playing
- are flying
- go- am going
- is singing
- play – are playing
- brushes- is brushing
- is playing
- is – isn’t
- has/ is having
- watches- is watching
- lives/ is living.
- Nguồn sưu tầm-