Những cụm từ tiếng Anh hữu dụng được dùng khi thảo luận.

Bạn có biết :”Kỹ năng thảo luận, bàn bạc về vấn đề là kỹ năng mà ai cũng cần phải có”
Tuy nhiên bàn luận như thế nào, mở lời ra sao để không làm người khác phật ý cũng như dễ dàng bộc lộ ý kiến cá nhân, thì không phải ai cũng biết.

1. Introducing a point – Giới thiệu một  vấn đề
First of all I’d like to point out…– Trước hết tôi muốn chỉ ra rằng…
The main problem is…– Vấn đề chủ yếu là…
The question of…– Câu hỏi cho…
Speaking of…– Nói về…
What we have to decide is…– Điều chúng ta cần phải ra quyết định là…

2. Enumeration of points – Diễn giải các vấn đề
First of all, I’d like to say…– Trước hết, tôi muốn nói…
In addition to that…– Ngoài điều … đó ra…
Moreover,…– Hơn nữa…
Furthermore,…– Hơn nữa…
Another example of this is… – Một ví dụ khác cho vấn đề này là…
First, second, third…– Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
Finally,…– Cuối cùng…

3. Expressing a personal opinion – Thể hiện một quan điểm cá nhân
It seems to me that…– Đối với tôi dường như…
I have the feeling that…– Tôi có cảm giác rằng…
I feel that…– Tôi cảm thấy rằng…
I’m absolutely convinced that…– Tôi hoàn toàn bị thuyết phục rằng…
You can take it from me that…– Hãy tin tôi…
I think/don’t think that…– Tôi nghĩ/không nghĩ rằng…
In my opinion,…– Quan điểm của tôi là…
Well, if you ask me…– Nếu bạn hỏi tôi…
As I see it…– Theo tôi thấy thì…

4. Expressing doubt – Bày tỏ sự hoài nghi
I’m not sure if…- Tôi không chắc nếu…
I’m not convinced that…– Tôi không thấy thuyết phục rằng…
I wonder if you realize that…– Tôi tự hỏi nếu bạn thấy rằng…
I doubt that…– Tôi nghi ngờ rằng…

 

Sưu tầm