Ai cũng biết “delicious” là ngon? Nhưng ngon có nhiều kiểu ngon. Dùng mãi một từ cũng chán! Vậy làm thế nào để mô tả vị ngon của món ăn đây!
Cùng ENGZY liệt kê những từ đồng nghĩa với “delicious” nhé:
1, Ambrosial: /æmˈbrəʊ.zi.əl/: thơm ngon, ngon như mẹ nấu
2, Nectarous: /ˈnɛktərʌs/: ngon ngọt như mật
3, Piquant: /ˈpiːkɒnt/: ngon sắc lịm, ngon kích thích
4, Delightful: /dɪˈlʌɪtfʊl/: tuyệt vời
5, Rich: /rɪtʃ/: đậm đà
6, Exquisite: /ɪkˈskwɪzɪt/: ngon một cách hảo hạng, tinh tế, sang chảnh
7, Savory: /ˈseɪv(ə)ri/: thơm ngon, đậm đà hương vị
8, Impeccable: /ɪmˈpɛkəb(ə)l/: tuyệt hạng, ngon không để đâu hết
9, Scrumptious: /ˈskrʌm(p)ʃəs/: ngon tuyệt vời ông mặt trời
10, Luscious: /ˈlʌʃəs/: ngon lành
11, Unusual: /ʌnˈjuːʒʊəl/: delicious một cách khác lạ, đặc sắc