Câu hỏi được hỏi nhiều nhất trong tiếng Anh có lẽ là “How are you?”. Thường câu trả lời phổ biến nhất được đáp lại là: “Fine. Thank you. And you?” Câu trả lời này được lặp lại quá nhiều dần trở thành 1 công thức, lời nói cho xong.
Thế nhưng, nếu bạn muốn nói ra tâm trạng hay cảm xúc thật sự của mình thì sao? Sau đây là 10 thành ngữ – 10 câu trả lời “đúng cảnh, đúng người” trong giao tiếp tiếng Anh đây.
1, Bent out of shape:
Khi bạn “bent out of shape over something”, nghĩa là bạn cảm thấy khó chịu hay tức giận. Bạn cũng có thể thay từ over bằng about.
Example: She got bent out of shape over the new dress code at work. (Cô ấy bực mình vì quy luật đồng phục mới tại chỗ làm.)
Đồng nghĩa: annoyed, angry, frustrated.
2, On cloud nine:
Khi ai đó đang “on cloud nine”, nghĩa là họ đang vô cùng hạnh phúc, sung sướng.
Example: When he finally proposed to her, she was on cloud nine. (Khi anh ấy cầu hôn, cô ấy hạnh phúc vô cùng.)
Đồng nghĩa: extremely happy, extremely pleased, over the moon
3, Spaced out
Khi bạn không tập trung vào mọi thứ đang diễn ra xung quang bạn, bạn như “trên mây“, có thể nói rằng bạn đang spaced out.
Example: Dave, are you listening? You look totally spaced out! (Dave, cậu có nghe tớ không đó? Cậu trông như trên mây vậy.)
Đồng nghĩa: daydreaming.
4, Shaken up
Sau khi nhận được tin bất thường hay gặp phải sự việc bất thường, bạn sẽ cảm thấy shaken up – sốc, bất ngờ.
Example: After the accident, she was completely shaken up. (Sau tai nạn đó, cô ấy hoàn toàn bất ngờ.)
Đồng nghĩa: suprised, shocked
5, On pins and needles:
Khi mọi người nói rằng họ đang on pins and needles, tức là họ đang cảm thấy lo lắng.
Example: The movie was so suspenseful, I was on pins and needles the whole time! (Bộ phim đầy hồi hộp. Tôi cũng lo lắng suốt cả lúc xem phim.)
Đồng nghĩa: anxious, nervous.
6, Beat/Bushed:
Lần sau nếu ai đó hỏi rằng sau một ngày làm việc dài, hãy trả lời bạn cảm thấy beat hoặc bushed. Đây là cách khác để nói rằng bạn cảm thấy mệt mỏi.
Example: Sorry, I can’t do the chores today, I’m beat/bushed! (Xin lỗi, mẹ không thể làm việc nhà hôm nay. Mẹ cảm thấy mệt mỏi!)
Đồng nghĩa: tired, be feeling dead tired, be dead on my feet, exhausted.
7, Head over heels:
Cảm nắng hay đắm chìm trong tình yêu là một cảm giác tuyệt vời. Cảm thấy head over heels in love là một thành ngữ phổ biến để nói rằng bạn đang yêu ai đó say đắm. Bạn cũng có thể nói bạn madly in love.
8, Fed up:
Bất cứ khi nào cảm thấy hết hi vọng hay chán chường với một điều gì đấy, bạn có thể nói với mọi người rằng bạn hoàn toàn fed up!
Example: I’ve had a terrible day at work and I’m feeling completely fed up! (Tôi đã có một ngày tồi tệ ở chỗ làm và giờ cảm thấy chán nản vô cùng!)
Đồng nghĩa: frustrated, bored.
9, Chilled out:
Thành ngữ này mô tả trạng thái thư giãn, thư thái của bạn. Khi bạn tận hưởng điều gì đó an bình, thư giãn ở nơi nào đó yên tĩnh, hãy nói rằng bạn đang chilled out.
Example: I feel really chilled out after my yoga class – it really helps me relax! (Tôi cảm thấy rất thư thái sau lớp học yoga – nó giúp tôi thư giãn!)
Đồng nghĩa: relaxed
10, Under the weather:
Nếu bạn ốm hay sức khỏe không ổn, hãy nói rằng bạn under the weather. Trong tiếng Anh, mọi người thường sử dụng thành ngữ này với những cơn sốt nhẹ, không nghiêm trọng hay đơn giản là cảm giác không khỏe trong người.
Example: John’s feeling a bit under the weather tonight, so he won’t be joining us for dinner. (John cảm thấy hơi không khỏe trong người tối nay, nên anh ấy sẽ không ăn bữa tối cùng chúng ta.)
Đồng nghĩa: slightly ill, not well
Giờ, bạn đã “bỏ túi” được kha khá thành ngữ thú vị trong tiếng Anh rồi đó. Lần tới, khi ai đó hỏi “How are you?”, thử áp dụng cách này và xem phản ứng của người hỏi nhé.
Học thêm các thành ngữ bổ ích:
Những thành ngữ sinh động trong tiếng Anh
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thời tiết