Học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng trong 10 phút

Bài viết
tiếng Anh hay 

Mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Chuyên mục: Bài viết tiếng Anh hay | 25/12/2015

Có lẽ ai đã học tiếng Anh thì cũng đã bị một hoặc nhiều lần được yêu cầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, tùy theo tình huống mà người nói giới thiệu sơ sài, đơn giản, hay cần phải chi tiết và phức tạp. Ví dụ như được hỏi trên lớp, giảng đường thì bạn có thể giới thiệu không cần chi tiết lắm. Tuy nhiên nếu câu hỏi đó được đặt ra ở buổi phỏng vấn thì bạn cần phải chi tiết và súc tích để có thể ghi điểm ngay ở những phần đơn giản này. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn và các mẫu giới thiệu bản thân hay mà bạn có thể tham khảo.

 

  • Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của học sinh
  • Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi đi xin việc
  • Mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

 

mau-tu-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

 

Bước 1: Cách mở đầu để làm quen

 

Bạn có thể dùng các mẫu câu như:

– Hello, My name is Richard Walker.

– Hi, They call me Richard.

– Hey, I am Richard.

– Hey! I am Richard.

– Can/May I introduce myself? – My name is Linh Nguyen

– I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Linh Nguyen

– I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Linh Nguyen.

– Allow me to introduce myself. I’m Luong

– Let me introduce myself, by the way

 

Bạn cũng có thể luyện tập qua hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh để thực hành nói tốt nhất, với phần mềm độc quyền hỗ trợ phát âm tiếng Anh chuẩn nhất sẽ giúp bạn có mà chào hỏi chuẩn và ấn tượng nhất.

 

Bước 2: giới thiệu về họ và tên

 

– My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)

– Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)

– Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)

– You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)

– Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)

– My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)

 

Luyện nghe hội thoại giới thiệu họ và tên bằng tiếng Anh để luyện tập phản xạ nghe nhé. Trong đó có các bài luyện tập về từ vựng, phát âm, luyện nghe nói đừng bỏ qua nhé.

 

Bước 3: Cách nói về tuổi

 

– I am 23 (Tôi 23 tuổi)

– I am 12 years old (tôi 12 tuổi)

– I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)

– I am almost 20 (Tôi sắp 20)

– I am nearly 30 (tôi gần 30)

– I am in my fifties (Tôi ngoài 50)

– I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)

 

Bước 4: Giới thiệu về nơi ở quê quán

 

– I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)

– I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)

– I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)

– I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)

– I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany)

– I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)

– I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)

mau-tu-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh

Có nhiều cách giới thiệu tên bằng tiếng Anh

 

Bước 5: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

 

– I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)

– I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)

– I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)

– I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành nội thất.)

– I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc)

 

 Bước 6: Giới thiệu về sở thích đam mê

 

– I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)

– I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)

– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)

– I like reading books. (Tôi thích đọc sách)

– I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)

– I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)

– I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)

– I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)

– I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)

– I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)

 

Bước 7: Giới thiệu về gia đình

 

– There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)

– I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)

– My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)

– I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)

– I am the only child (Tôi là con một)

 

Bước 8: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

 

– I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.)

– I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò.)

– I’m engage to be married next month (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.)

 

Bước 9: Kết thúc cuộc nói chuyện

 

– Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)

– Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)

– Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)

– It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)

– Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)

– Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)

– Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)

 

Bước 10: Cách đề nghị giữ liên lạc

 

– Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc với nhau)

– What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)

– Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)

mau-tu-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-anh

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với bạn bè