Các từ vựng tiếng Anh với chủ đề về thời tiết thông dụng. Tháng Tư 26, 2019 admin KHO TỪ VỰNG 0 Bạn có biết rằng chủ đề thời tiết cùng là 1 chủ đề hay để bắt chuyện với 1 ai đó? Hãy cùng ghi nhớ với Engzy nhé! Bài viết liên quan: Từ vựng về thời tiết sunshine: ánh nắng rain: mưa shower: mưa rào nhẹ fog: sương mù rainbow: cầu vồng wind: gió strong wind: cơn gió mạnh thunder: sấm sét lightning: chớp storm: cơn bão thunderstorm: bão có sấm sét tornado: lốc xoáy hurricane: cuồng phong flood: lũ lụt drought hạn hán heatwave: đợt nóng windy: có gió cloudy: nhiều mây foggy: nhiều sương mù dry: khô sunny: có nắng rainy: có mưa overcast: u ám wet: ẩm ướt raindrop: hạt mưa hailstone: cục mưa đá weather forecast: dự báo thời tiết rainfall: lượng mưa temperature: nhiệt độ humidity: độ ẩm climate: khí hậu climate change: Biến đổi khí hậu global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu Nguồn: Sưu tầm