Cách dùng giới từ kết hợp với danh cho thích hợp trong tiếng Anh!

Sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hay thì việc kết hợp tính từ với một danh từ sao cho thích hợp trong tiếng Anh cũng là vấn đề nên ghi nhớ khi học tiếng Anh đấy các bạn nhé. Engzy đã sưu tầm được bài này và thấy rất bổ ích. Các bạn cùng học với Engzy nhé.

Các bạn nhớ kết hợp danh từ với giới từ để tạo thành câu vẫn dùng theo đúng tình huống và cấu trúc câu, thời của động từ nhé. Nếu quên các bạn có thể xem lại ở đây ⇔ Tại đây hoặc ⇔ Tại đây nhé

 

Danh từ + Giới từ (Noun + prepostion) 

1.  ABOUT

  • Anxiety about: nỗi lo lắng về
  • Complaint about: điều phàn nàn về
  • Discussion about/ on: cuộc thảo luận về
  • Doubt about: sự nghi ngờ về
  • Story about: câu chuyện về

For example: 

  1. We received a number of complaints from customers about poor service. (Chúng tôi đã nhận rất nhiều lời phàn nàn từ khách hàng về dịch vụ kém chất lượng.)
  2. They had a discussion about the advantages and disadvantages of the new strategy.

         (Họ đã có buổi thảo luận về thuận lợi và bất lợi của chiến lược mới.)

  1. This is a story about Snow White and the Huntsman.

        (Đây là câu chuyện về nàng Bạch Tuyết và Chàng Thợ Săn.)

2.   FOR

  • Admiration for: sự hâm mộ
  • Apology for: lời xin lỗi về điều gì đó
  • Application for: sự xin (việc…), sự đăng ký
  • Chance for: cơ hội cho ai
  • Demand for: yêu cầu, nhu cầu (cái gì)
  • Desire for: sự khao khát
  • Excuse for: cớ, lý do
  • Fondness for: sự yêu thích
  • Hope for (sth): niềm hi vọng
  • Need for: sự cần thiết
  • Plan for: kế hoạch
  • Pity for: điều đáng tiếc
  • Preference for: sự ưa thích hơn
  • Reason for: lý do
  • Reputation for: danh tiếng về
  • Respect for: sự tôn trọng
  • Responsibility for: trách nhiệm đối với
  • Substitute for: người/ vật thay thế
  • Sympathy for: sự thông cảm
  • Wish for: niềm ao ước

For example:

  1. You owe him an apology for what you said.

        (Bạn nợ anh ấy một lời xin lỗi về những gì bạn đã nói.)

  1. There will be a chance for all students to go camping next week.

       (Tất cả học sinh sẽ có cơ hội đi cắm trại vào tuần tới.)

3. His excuse for forgetting her birthday was unacceptable.

      (Lý do bào chữa của anh ấy cho việc quên sinh nhật cô là không thể chấp nhận được.)

  1. We have no reason for doubting him.

       (Chúng ta không có lý do gì để nghi ngờ anh ấy.)

  1. I have great respect for my teacher.

       (Tôi có sự tôn trọng lớn lao dành cho giáo viên của mình.)

3.   IN

  • Belief in: niềm tin về
  • Confidence in: sự tự tin về
  • Difficulty in: sự khó khăn
  • Experience in: kinh nghiệm
  • Interest in: sự ưa thích
  • Pleasure in: sự ưa thích
  • Success in: sự thành công

For example:                                                                                                                                                                       

 1. Do you have any interest in going fishing? (Bạn có thích đi câu cá không?)

2. I didn’t have much success in finding a job.  (Tôi không có nhiều thành công trong công cuộc tìm việc.)

3. She has a lot of experience in working with children. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm với trẻ nhỏ)

4. I had no difficulty in persuading her to change his mind. (Tôi không gặp khó khăn trong việc thuyết phục anh ấy thay đổi suy nghĩ)

5. Nowadays, many people lack confidence in government. (Ngày nay, nhiều người thiếu niềm tin vào chính phủ)

4.   OF

  • Advantage of: lợi thế về
  • Example of: mẫu, thí dụ
  • Danger of: mối nguy hiểm
  • Disadvantage of: sự bất lợi về
  • Fear of: sự sợ hãi
  • Habit of: thói quen
  • Lack of: sự thiếu hụt
  • Memory of: kỷ niệm về
  • Opportunity of: cơ hội
  • Possibility of: khả năng có thể xảy ra
  • Standard of: tiêu chuẩn về
  • Symbol of: biểu tượng của

For example:

  1. Of the two candidates, Peter has the advantage of

       (Trong 2 người dự tuyển, Peter có lợi thế hơn về kinh nghiệm.)

  1. This dictionary has many examples of how words are used.

       (Cuốn từ điển này có nhiều ví dụ về cách sử dụng từ.)

  1. Many rare animals are in danger of

      (Nhiều loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.)

  1. I have a habit of turning on the TV when I come home.

       (Tôi có thói quen bật ti vi khi tôi về đến nhà.)

  1. Please give me the opportunity of explaining what happened.

       (Làm ơn hãy cho tôi cơ hội để giải thích chuyện gì đã xảy ra.)

5.  ON

  • Advice on: lời khuyên về
  • Attack on: cuộc tấn công
  • Effect on: sự ảnh hưởng đối với
  • Emphasis on / upon: sự nhấn mạnh vào
  • Impact on: sự tác động, ảnh hưởng đối với
  • Impression on: ấn tượng tốt đối với ai
  • Influence on/ over/ upon: sự ảnh hưởng đối với
  • Report on/ of: bài tường thuật về
  • Comment on/ about: ý kiến về
  • Expert on/ at/ in: chuyên gia về

For example:

  1. You should ask your teacher for advice on how to prepare for the exam.

       (Bạn nên hỏi giáo viên của mình cho lời khuyên về làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi.)

  1. Using pesticides in farming can have a big effect on

        (Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể gây ảnh hưởng lớn đến đất.)

  1. Her speech made a profound impact on

       (Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng sâu sắc đối với mọi người.)

  1. Her appearance made a strong impression on

       (Ngoại hình của cô ấy đã gây ấn tượng mạnh với anh ta.)

  1. My teacher made helpful comments on my essay.

       (Giáo viên của tôi đã đưa ra những lời nhận xét hữu ích về bài luận của tôi.)

6.  TO

  • Access to: sự tiếp cận, sự truy cập
  • Addiction to: thói nghiện ngập
  • Attitude to/ towards: thái độ đối với
  • Answer to: câu trả lời cho
  • Apology to: lời xin lỗi đối với ai đó
  • Damage to: sự thiệt hại đối với
  • Dedication to: sự dâng hiến, sự hiến tặng
  • Devotion to: sự cống hiến
  • Exception to: trường hợp ngoại lệ
  • Objection to: sự phản đối
  • Reaction to: sự phản ứng
  • Response to: câu trả lời cho
  • Solution to: giải pháp cho

For example:

  1. You need a password to get access to the computer system.

       (Bạn cần mã bảo vệ để truy cập vào hệ thống máy tính.)

  1. I always have a negative attitude towards hunting wild animals.

        (Tôi luôn có thái độ phản đối với việc săn bắt động vật hoang dã.)

  1. It is difficult to give an answer to this question.

        (Thật khó để đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này.)

  1. The storm caused serious damage to many houses in the village. (Trận bão đã gây nên những thiệt hại nghiêm trọng cho nhiều ngôi nhà trong làng.)
  2. I have a better solution to this problem.

        (Tôi có cách giải quyết hay hơn cho vấn đề này.)

7.   WITH

  • Link with: sự liên hệ với
  • Connection with/ to: sự liên hệ với
  • Relation with: sự liên quan với
  • Contrast with: sự tương phản với
  • Trouble with: vấn đề với
  • Matter with: vấn đề với
  • Encounter with : sự đối mặt với

For example:

  1. His resignation must have some connection with the recent scandal.                                                            (Việc từ chức của ông ấy chắc hẳn có chút liên hệ với những vụ bê bối gần đây.)
  2. She always has trouble with her neighbours.  (Cô ấy luôn gặp vấn đề với hàng xóm của mình.)
  1. What is the matter with your computer?  (Có vấn đề gì với máy tính của bạn vậy?)

Các bạn có thể xem lại và ghi nhớ các danh từ đi kèm với giới từ trong tiếng Anh qua video này nữa nhé

-Sưu tầm-