Cách sử dụng Among và Between trong tiếng Anh – Phân biệt sự khác nhau
Điểm khác biệt dễ thấy nhất giữa Among và Between là Among chỉ đóng vai trò là giới từ (preposition), trong khi Between có thể vừa là giới từ vừa là trạng từ (adverb)
Ex: I walked among a pack of wolves
(Tôi đi giữa một đàn sói) ==> Among đóng vai trò Giới từ
I have to choose between the black hat and the blue one
(Tôi phải chọn giữa cái mũ màu đen và màu xanh) ==> Between đóng vai trò Giới từ
There are two big trees with a stream in between
(Ở đây có hai cái cây lớn với một dòng suối ở giữa) ==> Between đóng vai trò là Trạng từ
I. Những cách dùng của Between
1. Tại, trong, trên hoặc qua không gian ngăn cách giữa hai người, hai vật
Ex: I was sitting between Lily and her father
(Tôi đã ngồi giữa Lily và cha cô ấy)
The conflict between the SCN company and the BigDan company is growing everyday
(Sự xung đột giữa công ty SCN và công ty BigDan ngày càng lớn lên)
2. Khoảng thời gian được ngăn cách bởi hai ngày hoặc hai sự kiện
Ex: Between the two world war, many countries were damaged heavily
(Giữa hai cuộc chiến tranh thế giới, nhiều quốc gia đã bị thiệt hại nặng nề)
I will organize a party between 25th and 28th
(Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc trong khoảng từ ngày 25 đến ngày 28)
3. Khoảng cách giữa hai điểm trên một trục đo cụ thể (ví dụ độ tuổi, chiều cao, cân nặng, điểm xếp hạng,…) ==> Luôn luôn sử dụng Between, không được sử dụng Among
Ex: The age to go to primary school is between 6 years old and 12 years old
(Độ tuổi đi học tiểu học là từ 6 đến 12 tuổi)
If you want to get this scholarship, you must be ranked between 1st and 4th
(Nếu bạn muốn nhận học bổng này, bạn phải được xếp hạng trong khoảng từ vị trí số 1 đến số 4)
4. Between được sử dụng để thể hiện mối quan hệ, sự lựa chọn, sự khác biệt,… ==> Khi thể hiện sự khác biệt chúng ta luôn sử dụng Between không cần quan tâm có bao nhiêu người, sự vật được nhắc đến
Ex: What are the differences between “Among” and “Between” in English?
(Sự khác biệt giữa Among và Between trong tiếng Anh là gì?)
What will you choose between money and honor?
(Giữa tiền bạc và danh dự bạn sẽ chọn cái nào?)
5. Thể hiện sự chia sẽ giữa hai người hoặc hai vật
Ex: These dogs chewed a bone between them
(Những con chó cùng nhau nhai cục xương)
6. Ghép các hành động hoặc nguồn lực của nhiều người vào
Ex: We’ve learned something between us
(Chúng tôi đã học hỏi lẫn nhau rất nhiều điều)
They built a good relationship between them in the past
(Trong quá khứ họ đã xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp)
II. Những cách dùng của Among
1. Khi người (vật thể) được bao quanh bởi nhiều người (nhiều vật thể) khác
Ex: I can’t live among these crazy people. They’re bothering me a lot
(Tôi không thể sống giữa những người điên này. Họ đang làm phiền tôi rất nhiều)
Among the South East Asia countries, the co-operation is always promoted
(Giữa những nước Đông Nam Á, sự hợp tác luôn được đẩy mạnh)
2. Sự việc xảy ra hoặc thuộc về một nhóm nào đó
Ex: She is one of people among the 10 victims of the distrurbance
(Cô ấy là một trong số 10 nạn nhân của cuộc bạo loạn)
3. Thể hiện mối quan hệ, sự lựa chọn, sự chia sẻ,… khi có 3 người (hoặc vật) trở lên có liên quan đến nhau
Ex: I have to choose among ten models for Fashion Week
(Tôi phải lựa chọn trong mười người mẫu này cho tuần lễ thời trang)
My mom divided that cake among three children
(Mẹ tôi chia cái bánh đó cho ba đứa con)
Nói tóm lại
– Sử dụng Between khi chúng ta đề cập đến những cái tên cụ thể, cá nhân (có thể 2, 3 cái tên hoặc nhiều hơn)
– Sử dụng Among khi chúng ta nói đến một nhóm nói chung và người, sự vật đó không được xác định cụ thể (phải có ít nhất 3 người, vật trở lên)
Thêm một điều nữa, giữa “Between you and me” và “Between you and I” thì cách diễn đạt nào đúng?
Chính xác sẽ là “Between you and me” chứ không bao giờ dùng “between you and I”. Cách diễn đạt này được dùng khi chúng ta muốn ai đó giữ bí mật về những thông tin mà mình sắp nói cho họ
Ex: Between you and me, I saw Sarah went out with a young man
(Giữ chuyện này giữa cậu và tôi thôi nhé, tôi đã thấy Sarah ra ngoài với một người đàn ông trẻ)