Làm việc cho nhà hàng nước ngoài cũng giống như bất kỳ nhà hàng khác, khi khách đến thì chào khách, hỏi thăm số người cần phục vụ, sắp xếp chỗ ngồi, gọi món, phục vụ và sau đó tính tiền và tiễn khách ra về. Điểm khác ở đây là chúng ta sử dụng tiếng anh trong quá trình giao tiếp.
Bên dưới đây là một đoạn nói chuyện giữa Khách (G: Guest) và một nhân viên tiếp tân (W: Waiter)– Dùng cho nam hoặc (Waitress) – Dùng cho nữ) tiếp đón khách đến nhà hàng.
Làm thế nào để bớt bối rối khi nói tiếng Anh ở nhà hàng?
Những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đi du lịch
Bước 1: Chào khách:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to Hilton Restaurant.
Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng Hilton.
Guest: Thanks
Cảm ơn.
Bước 2: Hỏi thông tin khách để phục vụ
W. How many persons, please?
Xin cho biết có bao nhiêu người?
G: A table for six, please.
Chúng tôi muốn một bàn ăn cho sáu người.
Bước 3: Sắp xếp chỗ ngồi
Việc sắp sếp chỗ ngồi, chúng ta thường dùng cấu trúc “Where would you prefer to sit” cộng thêm tùy chọn là “by the window or in the middle” hoặc những cụm từ chỉ vị trí khác trong nhà hàng.
W. Where would you prefer to sit?
Ông muốn ngồi ở đâu?
G: Well, by the window, please.
Xin cho ngồi cạnh cửa sổ.
W: I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
W: Is this fine?
Như vậy được chưa ạ?
G: O.K. That’ll do fine.
Được, vậy là tốt rồi.
W: Please take a seat, sir.
Xin mời ngồi.
G: Thanks
Cảm ơn
Bước 4: Ghi món ăn cho khách
W: A waiter will come to take your order. Just a moment, please.
Tiếp viên sẽ đến ghi món ăn. Xin vui lòng đợi một lát.
W: Here your menu.
Menu của bạn đây.
W: Are you ready to order?
Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
W: We’re having a special dish, only for today. Would you like to try it out?
Nhà hàng đang có một món đặc biệt, chỉ cho ngày hôm nay. Bạn muốn dùng thử không?
Useful expressions: Những mẫu câu hữu dụng khi đi du lịch
1. How many persons are there in your party, sir?
Thưa ông, nhóm của ông có bao nhiêu người?
2. I’ll show you to your new table.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn mới.
3. I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp.
4. I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi
5. I’m afraid we cannot seat you at the same table. Would you mind sitting separately?
Rất tiếc là chúng tôi không thể xếp các ông ngồi chung một bàn. Quý ông cảm phiền ngồi riêng nhé.
6. Would you like a high chair for your son/daughter/child?
Ông có muốn ghế cao cho con trai/Con gái/con của ông không?
7. Is anyone joining you, sir?
Có ai cùng dùng bữa với ngài không?
8. Would you mind sharing a table?
Ngài cảm phiền ngồn chung bàn nhé.
9. Another guest wishes to join this table.
Một vị khách khác muốn ngồi chung bàn với ông.
10. Excuse me, sir. Would you mind moving over a little?
Xin lỗi ông, cảm phiền ông nhích vào một chút được không?
11. Could you move along one seat, please?
Xin ông vui lòng ngồi vào ghế trong được không?
12. Excuse me, madam, but may I pass?
Xin lỗi bà, tôi có thể đi qua được không?