1. “ACCEPT”
Accept là một động từ với nghĩa nhận/chấp nhận. Cụ thể hơn, nó có thể dùng để diễn tả khi ai đó chấp nhận điều gì đó là đúng, công bằng hoặc có thể là đồng ý 1 lời mời một cách trang trọng. Sau accept có thể là một mệnh đề (that-clause) hoặc danh từ (noun).
Ví dụ:
I accept she may have been tired, but that’s still no excuse.
Tôi chấp nhận là cô ấy có thể đã mệt, nhưng đó vẫn không thể là một cái cớ.
I accept this award with great pleasure.
Tôi rất vinh dự dược nhận phần thưởng này.
They offered her a job and she readily accepted it.
Họ đề xuất một công việc và cô ấy sẵn lòng chấp nhận nó.
|