Tổng hợp tính từ chỉ cảm xúc

Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc

Cảm xúc thiên biến vạn hóa! Sau đây là tha hồ TÍNH TỪ CHỈ CẢM XÚC!

Hãy xem hình minh họa trước và đoán nghĩa. Rồi kéo chuột xuống dưới để xem nghĩa nhé!

Học như vậy các từ mới tiếng Anh sẽ không còn là vấn đề nan giải nữa!

Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc
  • Happy: Hạnh phúc
  • Afraid: Sợ hãi
  • Sad: Buồn bã
  • Hot: Nóng nực
  • Amused: Hứng thú
  • Bored: Chán chường
  • Anxious: Lo lắng
  • Confident: Tự tin
  • Cold: Lạnh lẽo
  • Suspicious: Nghi ngờ
  • Surprised: Bất ngờ
  • Loving: Yêu thương
  • Curious: Tò mò
  • Envious: Ghen tị
  • Jealous: Ghen tị
  • Miserable: Đáng thương
  • Confused: Bối rối
  • Stupid: Ngu ngốc
  • Angry: Tức giận
  • Sick: Ốm yếu
  • Ashamed: Xấu hổ
  • Withdrawn: Xa lánh
  • Indifferent: Thờ ơ
  • Sorry: Hối lỗi
  • Determined: Quyết đoán
  • Crazy: Điên rồ
  • Bashful: Rụt rè
  • Depressed: Trầm cảm
  • Enraged: Tức giận
  • Frightened: Sợ hãi
  • Interested: Thích thú
  • Shy: Ngại ngùng
  • Hopeful: Hy vọng
  • Regretful: Hối hận
  • Scared: Thiêng liêng
  • Stubborn: Bướng bỉnh
  • Thirsty: Khát nước
  • Guilty: Tội lỗi
  • Nervous: Lo lắng
  • Embarrassed: Ngượng ngùng
  • Disgusted: Ghê tởm
  • Proud: Tự hào
  • Ecstatic: Ngây ngất
  • Lonely: Cô đơn
  • Frustrated: Chán nản
  • Hurt: Bị thường
  • Hungry: Đói bụng
  • Tired: Mệt mỏi
  • Smug: Cốc
  • Thoughtful: Chu đáo
  • Pained: Đau đớn
  • Optimistic: Lạc quan
  • Relieved: Nhẹ lòng
  • Puzzled: Thắc mắc
  • Shocked: Bất ngờ
  • Joyful: Vui mừng
  • Sleepy: Buồn ngủ
  • Excited: Hứng thú
  • Skeptical: Hoài nghi
  • Bad: Xấu xa
  • Worried: Lo lắng