Những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đi du lịch

Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Thế giới rộng lớn lắm! Đông Tây Nam Bắc, bốn bề vô vàn những điều mới lạ và kì thú luôn chờ ta khám phá.

Du lịch là chiếc chìa khóa ấy. Những chuyến đi xa, đi đây đó luôn là liều thuốc cứu rỗi chúng ta khỏi những chuỗi ngày chán nản cứ lặp đi lặp lại mỗi ngày. Mỗi bước đi tới những nơi mới lạ mở ra bao cơ hội để ta tìm hiểu lịch sử, truyền thống của bao nền văn hóa trù phú, lưu lại những khoảnh khắc đáng nhớ và rất có thể làm quen được thêm nhiều người bạn nước ngoài thân thiện và dễ mến.

Thế nhưng, ngôn ngữ có thể là một rào cản lớn khi bạn đi du lịch nước ngoài. Làm thế nào để giao tiếp với người nước ngoài? Làm thế nào để diễn đạt rõ ràng ý tưởng của bản thân?

Đừng lo bởi đã có tiếng Anh, ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tiếng Anh du lịch chính là hành trang không thể thiếu, giúp chuyến đi của chúng ta thêm thuận tiện hơn.

Với những bạn yêu thích du lịch, chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bài viết này đâu!

*Những câu giao tiếp cần thiết trong mọi trường hợp:

  • Excuse me, …: Xin lỗi, …; Xin hỏi => Mỗi khi có khó khăn cần giải quyết hay muốn hỏi điều gì đó, hãy mở lời bằng câu nói này. Người nói chuyện với bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn và sẵn sàng giúp đỡ.
  • Can you repeat?: Bạn có thể nói lại không? => Câu này cực kì hữu dụng trong trường hợp bạn không thể nghe rõ hay hiểu điều người khác đang nói. Đừng ngại mà hãy lịch sự hỏi lại họ nhé.
  • Thank you very much.: Cảm ơn rất nhiều => Nhận được lời cảm ơn, ai cũng sẽ cười thân thiện với bạn.
  • I’m sorry: Tôi xin lỗi => Ai cũng sẽ mắc phải lỗi lầm, dù vô tình hay cố ý. Nếu lỡ làm phật lòng ai, một lời xin lỗi sẽ khiến mọi chuyện qua đi êm đẹp.

1, Giao tiếp sân bay:

Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Khâu này rất quan trọng. Các bạn cần nói rõ ràng để không có nhầm lẫn nào xảy ra trong quá trình làm thủ tục liên quan đến giấy tờ bay. Và chú ý hãy mạnh dạn hỏi khi không nghe rõ bất cứ điều gì hay không hiểu rõ ý của đối phương.

 a, Mua vé:

  • I would like to reserve a seat to Thailand. (Tôi muốn đặt chỗ tới Thái Lan)
  • I would like to reserve two seats. (Tôi muốn đặt 2 chỗ)
  • => I would like to reserve + số lượng + seat + to địa điểm đến.
  • Will that be one way or round trip? (Đó là vé một chiều hay vé khứ hồi vậy?)
Vé máy bay là gì?
Vé máy bay là gì?
  • How much is a one way ticket? (Vé một chiều bao nhiêu tiền?)
  • How much is a round trip ticket? (Vé hai chiều bao nhiêu tiền?)
  • => How much is a + loại vé + ticket?
  • Is there a discount? (Có giảm giá không vậy?)
  • Hai loại vé: Economy Class (Vé phổ thông – rẻ hơn); First Class (Vé thương gia – đắt hơn)
  • Do you want economy class or first class? (Bạn muốn vé phổ thông hay vé thương gia?)
  • I want + tên vé.
  • Will you pay by cash or by credit card? (Bạn trả tiền mặt hay trẻ tiền bằng thẻ tín dụng?)
  • I’ll pay by credit card. (Tôi trả tiền bằng thẻ.)
  • I’ll pay by cash. (Tôi trả bằng tiền mặt.)

b, Khi làm thủ tục:

  • I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet)
  • Do you have your booking reference? ( Anh/chị có mã số đặt vé không?)
Passport
Passport
  • Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)
  • Where are you flying to? ( Anh/ chị bay đi đâu?)
  • How many bags are you checking in? (Anh/chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
  • Could I see your hand baggage, please. (Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị)
  • Where can I get a trolley? (Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?)
  • Are you carrying any liquids? (Anh/Chị có mang theo chất lỏng không?)
  • Could you put any metallic objects into the tray, please? (Đề nghị anh/chị bỏ các đồ kim loại vào khay.)
  • Please empty your pockets. (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.)
  • I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.)

c, Trong phòng chờ (the departure lounge):

  • What’s the flight number? (Số hiệu chuyến bay là gì ?)
  • The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn.)
  • The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy.)
  • Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.)
  • Last call for passenger Nguyen Van A travelling to China, please proceed immediately to Gate number 13. (Lần gọi cuối cùng hành khách Nguyen Van A đi Trung Quốc, đề nghị tới ngay cổng số 13.)

d, Khi lên máy bay:

  • What’s your seat number? ( Số ghế của quý khách là bao nhiêu? )
  • Could you please put that in the overhead locker? ( Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.)
  • Please turn off all mobile phones and electronic devices. ( Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.)
  • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. (Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.)
  • How long does the flight take? Chuyến bay đi hết bao lâu?
  • Would you like any food or refreshments? Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  • May I have something to eat/drink? Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
  • I’d like to drink Coke with no ice. Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
  • We’ll be landing in about fifteen minutes. Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
  • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
  • Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
    Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
  • The local time is …
    Giờ địa phương hiện tại là…

e, Tại hải quan:

  • What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì?
  • I’m Vietnamese. Tôi là người Việt
  • May I see your passport please?
    Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
  • Here is my passport
    Đây là hộ chiếu của tôi
  • Are you here on business or leisure?
    Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
  • What is the reason for your visit?
    Lý do đến đây của bạn là gì?
  • I have a connecting flight
    Tôi có một chuyến bay quá cảnh
  • Because I want to rest with my family
    Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
  • I am traveling for work
    Tôi đi công tác
  • I am visiting family
    Tôi đến thăm gia đình
  • I will be here for_____days
    Tôi sẽ ở trong_____ ngày
  • I am staying at _____
    Tôi sẽ ở tại_____

2. Hỏi đường:

Thời đại này hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh. Trong đó, các bạn dễ dàng tìm thấy các phần mềm bản đồ online, các app như Google Map. Bên cạnh đó, cũng luôn có những tấm bản đồ giấy để xem đường. Thế nhưng chừng ấy cũng có khi lại càng khiến ta thêm bối rối, nhất là với những bạn vốn gặp khó khăn trong việc xác định phương hướng.

Tim đường trong tiếng Anh
Tim đường trong tiếng Anh

Dễ nhất vẫn là hỏi trực tiếp người địa phương bởi họ đã quen những con đường ở trong thành phố rồi.

  • Where: ở đâu?
  • => Where is + địa điểm? (A/B/C ở đâu?)

    • Where is the airport?
    • Where is the train station?
    • Where is the bus stop?
    • Where is the bank?
    • Where is the nearest bathroom?
    • Where am I?
    • Where are we?
  • Where to + hành động?

    • Where to eat? (Chỗ nào để ăn?)
    • Where to play? (Chỗ nào để chơi?)
    • Where to relax? (Chỗ nào để thư giãn?)
    • Where to meet? (Chỗ nào để gặp gỡ?)
    • Where to swim? (Chỗ nào để bơi?)
    • Where to take a taxi? (Chỗ nào đón taxi?)
  • Đến đâu kiểu gì? Đến đâu như thế nào? Làm thế nào để đi đến …?

    • Can you show me the way to + địa điểm?
    • How to get to + địa điểm?
  • Một số từ khóa chỉ đường:

Phương hướng trong tiếng Anh
Phương hướng trong tiếng Anh
  • Direction – Phương hướng:
    • North: Bắc
    • South: Nam
    • East: Đông
    • West: Tây
  • Right: Bên phải – Left: Bên trái
  • Front: Đằng trước – Back: Đằng sau
  • Above: Ở trên – Below: Ở dưới
  • Straight ahead. ( Đi thẳng.)
  • Around the corner. ( Cuối phố.)
  • (About )One, two, three, four blocks.  ( Khoảng) 1, 2, 3, 4 dãy nhà nữa)

3, Khách sạn:

Xem thêm: Những câu giao tiếp đơn giản ở khách sạn.

Giao tiếp ở khách sạn
Giao tiếp ở khách sạn

Lễ tân:

  • Do you have a reservation? ( Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
  • How many nights? ( Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
  • Do you want a single room or a double room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)
  • Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
  • Sorry, we’re full/ Sorry, I don’t have any rooms available. ( Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.)

Khách hàng:

  • I’d like a room for 2 nights, please? ( Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.)
  • Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được chứ?)
  • Do you have any rooms left? (Còn phòng trống không ạ?)
  • Is there anything cheaper? ( Còn phòng nào rẻ hơn không?)
  • I’d like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn.)
  • Are meals included? ( Có bao gồm bữa ăn hay không?)
  • What time is breakfast? ( Bữa sáng bắt đầu khi nào?)
  • What time is check out? ( Trả phòng trong khung thời gian nào?)
  • I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

 

4, Mua sắm:

  • What time are you open/ close? ( Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa? )
  • We are open from …am to … pm. ( Chúng tôi mở cửa từ …h sáng đến …h chiều.)
  • How can I help you?/ Do you need help? ( Bạn có cần giúp gì không? )
  • I’m just browsing, thanks. ( Cảm ơn, tôi đang xem đã.)
  • How much is this/ How much does this cost? ( Cái này bao nhiêu tiền?)
  • How much are these? ( Những cái này bao nhiêu tiền?)
  • Sorry, we don’t sell them/ We don’t have that. (Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.)
  • Have you got anything cheaper? (Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?)
  • It’s not what I’m looking for.  (Đấy không phải thứ tôi đang tìm.)
  • Do you have this item in stock? ( Anh/ chị còn hàng loại này không?)
  • Do you know anywhere else I could try? (Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?)
  • Does it come with a guarantee? ( Sản phẩm này có bảo hành không?)
  • It comes with a one year guarantee. ( Sản phẩm này được bảo hành một năm.)
  • Do you deliver? ( Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?)

5, Ăn uống:

  • Are you ready to order? ( Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
  • Can I get you any drinks? ( Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
  • Would you like any coffee or dessert? ( Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?)
  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
  • Do you have any specials? ( Nhà hàng có món đặc biệt không?)
  • What do you recommend? ( Anh/chị gợi ý món nào?)
  • What’s this dish? (Món này là món gì?)
  • I’m on a diet. (Tôi đang ăn kiêng.)
  • I’m a vegan. ( Tôi là người ăn chay.)
  • I’m allergic to… ( Tôi bị dị ứng với…)
  • Some more bread. (Thêm ít bánh mì nữa.)
  • Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
  • This isn’t what I ordered. ( Đây không phải thứ tôi gọi.)
  • We’ve been waiting a long time. (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.)
  • Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
  • Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ không?)
  • Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)