Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
“Happy” chỉ trạng thái vui mừng, hạnh phúc; “confident” là tự tin trong khi “surprised” là ngạc nhiên.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | happy | vui mừng, hạnh phúc |
2 | afraid | sợ hãi |
3 | sad | buồn |
4 | hot | nóng |
5 | amused | thích thú |
6 | bored | buồn phiền, buồn chán |
7 | anxious | lo lắng |
8 | confident | tự tin |
9 | cold | lạnh |
10 | suspicious | đáng ngờ, khả nghi |
11 | surprised | ngạc nhiên |
12 | loving | yêu thương |
13 | curious | hiếu kỳ |
14 | envious | ghen tỵ, ghen ghét |
15 | jealous | đố kỵ, ghen tỵ, ghen tuông |
16 | miserable | buồn rầu, phiền muộn, khổ sở |
17 | confused | bối rối |
18 | stupid | ngốc nghếch |
19 | angry | giận dữ |
20 | sick | mệt, đau ốm |
Sưu tầm
Các bài viết liên quan:
- Tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh
- Tổng hợp các tính từ trong tiếng Anh
- Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp