Trồng cây, làm vườn thì cũng có những từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề: “Sân vườn” các bạn nên ghi nhớ thêm nữa nhé.
back garden /bæk ‘gɑ:dn/ vườn sau nhà
clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo
drain /drein/ ống dẫn nước
drive /draiv/ đường lái xe vào nhà
dustbin /’dʌstbin/ thùng rác
fence /fens/ hàng rào
flower bed /flower bed/ luống hoa
flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa
front garden /frʌnt ‘gɑ:dn/ vườn trước nhà
garage /’gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ô tô
garden furniture /’gɑ:dn ‘fə:nitʃə/ bàn ghế ngoài vườn
gate /geit/ cổng
gravel /’grævəl/ sỏi
greenhouse /’gri:nhaus/ nhà kính
hedge /hedʤ/ bờ rậu
lawn /lɔ:n/ bãi cỏ
logs /lɔg/ khúc gỗ
orchard /’ɔ:tʃəd/ vườn cây ăn quả
path /pɑ:θ/ lối đi bộ
patio /’pætiou/ khoảng sân chơi lát gạch
plants /plɑ:nt/ cây cảnh
pond /pɔnd/ ao
shed /ʃed/ nhà kho
weeds /wi:dz/ cỏ dại
Nguồn: Sưu tầm