25 động từ tiếng Anh chỉ hành động
“Shake hands” là bắt tay, “sew” là may vá” còn “stack” chỉ hành động chất thứ gì đó thành đống.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | change the tire | thay lốp xe |
2 | crawl | bò |
3 | dream | nằm mơ |
4 | dig | đào |
5 | take pictures | chụp ảnh |
6 | steal | ăn trộm |
7 | fall | ngã |
8 | comb | chải đầu |
9 | do the dusting | phủi bụi |
10 | clap | vỗ tay |
11 | hug | ôm |
12 | kiss | hôn |
13 | smell | ngửi |
14 | sew | may, khâu vá |
15 | knit | đan |
16 | snore | ngáy |
17 | bathe | tắm |
18 | read the paper | đọc giấy |
19 | bow | chào, cúi chào |
20 | paint | vẽ |
21 | shake hands | bắt tay |
22 | buy | mua |
23 | stack | chất thành đống |
24 | ski | trượt tuyết |
25 | dive | lặn |